Có 1 kết quả:
婚嫁 hūn jià ㄏㄨㄣ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kết hôn, hôn nhân
Từ điển Trung-Anh
marriage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0